Bước tới nội dung

galate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực galates
/ɡa.lat/
galates
/ɡa.lat/
Giống cái galates
/ɡa.lat/
galates
/ɡa.lat/

galate /ɡa.lat/

  1. (Thuộc) Xứ Ga-la-xi.

Tham khảo

[sửa]