Bước tới nội dung

gallique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gallique
/ɡa.lik/
gallique
/ɡa.lik/
Giống cái gallique
/ɡa.lik/
gallique
/ɡa.lik/

gallique /ɡa.lik/

  1. (Acide galique) (hóa học) axit galic.

Tham khảo

[sửa]