Bước tới nội dung

galvanique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡal.va.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực galvanique
/ɡal.va.nik/
galvanique
/ɡal.va.nik/
Giống cái galvanique
/ɡal.va.nik/
galvanique
/ɡal.va.nik/

galvanique /ɡal.va.nik/

  1. (Vật lý học) Ganvanic.

Tham khảo

[sửa]