Bước tới nội dung

gaulthérie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
gaulthérie

Danh từ

[sửa]

gaulthérie gc

  1. (Thực vật học) Cây châu thụ.

Tham khảo

[sửa]