Bước tới nội dung

gazéifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

gazéifier ngoại động từ

  1. Khí hóa.
  2. Cho khí cacbonic vào, cho hơi vào (nước suối, rượu bia, nước chanh... ).
    Bière gazéifiée — bia hơi

Tham khảo

[sửa]