gempa bumi
Giao diện
Tiếng Indonesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “gempa bumi”, trong Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Cơ quan Bồi dưỡng và Phát triển Ngôn ngữ — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng Mã Lai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:pron_utilities tại dòng 96: attempt to call field 'process_list_arguments' (a nil value).
Danh từ
[sửa]gempa bumi (chính tả Jawi ݢمڤا بومي, số nhiều gempa-gempa bumi, đại từ sở hữu ngôn thứ nhất không trang trọng gempa bumiku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai gempa bumimu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba gempa buminya)
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Indonesia: gempa bumi
Đọc thêm
[sửa]- “gempa bumi”, trong Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017
Thể loại:
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Indonesia có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- Mục từ tiếng Indonesia có mã chữ viết thừa
- Mục từ tiếng Indonesia có chứa nhiều từ
- Địa chất học/Tiếng Indonesia
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Danh từ tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Mã Lai có mã chữ viết thừa
- Mục từ tiếng Mã Lai có chứa nhiều từ
- Địa chất học/Tiếng Mã Lai