Bước tới nội dung

động đất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ˨˩ ɗət˧˥ɗə̰wŋ˨˨ ɗə̰k˩˧ɗəwŋ˨˩˨ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˨˨ ɗət˩˩ɗə̰wŋ˨˨ ɗət˩˩ɗə̰wŋ˨˨ ɗə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

động đất

  1. Sự rung chuyển hay chuyển động lung lay của mặt đất.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]