generalstreik
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | generalstreik | generalstreiken |
Số nhiều | generalstreiker | generalstreikene |
generalstreik gđ
Tham khảo
[sửa]- "generalstreik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)