Bước tới nội dung

generell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc generell
gt generelt
Số nhiều generelle
Cấp so sánh
cao

generell

  1. Thông thường, chung, tổng quát.
    en generell regel/oppfatning
    generell arbeidstillatelse — Phép làm việc tổng quát.

Tham khảo

[sửa]