gercer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒɛʁ.se/

Ngoại động từ[sửa]

gercer ngoại động từ /ʒɛʁ.se/

  1. Làm nứt, làm nẻ.
    Le soleil gerce la terre — trời nắng làm nẻ đất

Nội động từ[sửa]

gercer nội động từ /ʒɛʁ.se/

  1. Nứt nẻ.
    La peau gerce à l’air sec — trời hanh da nẻ

Tham khảo[sửa]