gexamgexxa
Giao diện
Tiếng Afar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]gexamgexxá
- Dạng ngôi thứ ba số ít indicative của gexamgexé
Tham khảo
[sửa]- Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)