gidde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gidde |
Hiện tại chỉ ngôi | gidder |
Quá khứ | gadd |
Động tính từ quá khứ | giddet |
Động tính từ hiện tại | — |
gidde
- Gắng gượng, gượng, rán sức, gắng sức.
- Han gadd ikke å høre på den kjedelige talen.
- Når det er så varmt, gidder jeg ikke å gjøre noe.
- At du gidder! — Tôi không hiểu tại sao anh rán sức làm việc ấy!.
Tham khảo
[sửa]- "gidde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)