Bước tới nội dung

gidde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å gidde
Hiện tại chỉ ngôi gidder
Quá khứ gadd
Động tính từ quá khứ giddet
Động tính từ hiện tại

gidde

  1. Gắng gượng, gượng, rán sức, gắng sức.
    Han gadd ikke å høre på den kjedelige talen.
    Når det er så varmt, gidder jeg ikke å gjøre noe.
    At du gidder! — Tôi không hiểu tại sao anh rán sức làm việc ấy!.

Tham khảo

[sửa]