girouetter
Tiếng Pháp[sửa]
Nội động từ[sửa]
girouetter nội động từ
- Xoay như chong chóng.
- Opinions qui girouettent — ý kiến xoay như chong chóng
Tham khảo[sửa]
- "girouetter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
girouetter nội động từ