Bước tới nội dung

girouetter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

girouetter nội động từ

  1. Xoay như chong chóng.
    Opinions qui girouettent — ý kiến xoay như chong chóng

Tham khảo

[sửa]