Bước tới nội dung

gjø

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å gjø
Hiện tại chỉ ngôi gjør
Quá khứ gjødde
Động tính từ quá khứ gjødd
Động tính từ hiện tại

gjø

  1. Sủa.
    Hunden gjødde fordi den var sint.

Tham khảo

[sửa]