gjenfortelling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjenfortelling | gjenfortellinga, gjenfortellingen |
Số nhiều | gjenfortellinger | gjenfortellingene |
gjenfortelling gđc
- Sự nói lại, lặp lại, thuật lại.
- Elevene skrev gjenfortelling i engelsktimen.
- Hun fikk god karakter på gjenfortellingen.
Tham khảo
[sửa]- "gjenfortelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)