Bước tới nội dung

gjenfortelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gjenfortelling gjenfortellinga, gjenfortellingen
Số nhiều gjenfortellinger gjenfortellingene

gjenfortelling gđc

  1. Sự nói lại, lặp lại, thuật lại.
    Elevene skrev gjenfortelling i engelsktimen.
    Hun fikk god karakter på gjenfortellingen.

Tham khảo

[sửa]