gjennomsnittlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gjennomsnittlig |
gt | gjennornsnittlig | |
Số nhiều | e | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
gjennomsnittlig
- Trung bình.
- Prisen er gjennomsnittlig 8 kr. pr. kilo.
- den gjennomsnittlige arbeideren
- det gjennomsnittlige antallet
Tham khảo
[sửa]- "gjennomsnittlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)