Bước tới nội dung

glød

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít glød gløden
Số nhiều gløder glødene

glød

  1. Ánh đỏ rực, tia đỏ rực.
    solnedgangens/vinens glød
    Sự gay gắt, nồng nàn, say đắm (vì giận, yêu...).
    å ha gløden i øynene
    å tale med glød
    å miste gløden

Tham khảo

[sửa]