glød
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | glød | gløden |
Số nhiều | gløder | glødene |
glød gđ
- Ánh đỏ rực, tia đỏ rực.
- solnedgangens/vinens glød
- Sự gay gắt, nồng nàn, say đắm (vì giận, yêu...).
- å ha gløden i øynene
- å tale med glød
- å miste gløden
Tham khảo[sửa]
- "glød", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)