Bước tới nội dung

gløde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å gløde
Hiện tại chỉ ngôi gløder
Quá khứ glødde, glødet
Động tính từ quá khứ glødd, glødet
Động tính từ hiện tại

gløde

  1. Nóng đỏ, đỏ rực.
    Ovnen glødet.
  2. Hăng say, đam .
    å gløde av raseri/begeistring

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]