gløde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gløde |
Hiện tại chỉ ngôi | gløder |
Quá khứ | glødde, glødet |
Động tính từ quá khứ | glødd, glødet |
Động tính từ hiện tại | — |
gløde
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) glødelampe gđc: Bóng đèn điện.
Tham khảo
[sửa]- "gløde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)