Bước tới nội dung

gløgg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc gløgg
gt gløgt
Số nhiều gløgge
Cấp so sánh
cao

gløgg

  1. Sáng suốt, thông minh, minh mẫn, sáng trí.
    Hun er veldig gløgg.

Tham khảo

[sửa]