glaireux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡlɛ.ʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | glaireux /ɡlɛ.ʁø/ |
glaireux /ɡlɛ.ʁø/ |
Giống cái | glaireuse /ɡlɛ.ʁøz/ |
glaireuses /ɡlɛ.ʁøz/ |
glaireux /ɡlɛ.ʁø/
- Nhớt.
- Liquide glaireux — nước nhớt
Tham khảo[sửa]
- "glaireux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)