Bước tới nội dung

glaiseux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡlɛ.zø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực glaiseux
/ɡlɛ.zø/
glaiseux
/ɡlɛ.zø/
Giống cái glaiseuse
/ɡlɛ.zøz/
glaiseuses
/ɡlɛ.zøz/

glaiseux /ɡlɛ.zø/

  1. Xem glaise
    Sol glaiseux — đất có đất sét

Tham khảo

[sửa]