gledelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gledelig |
gt | gledelig | |
Số nhiều | gledelige | |
Cấp | so sánh | gledeligere |
cao | gledeligst |
gledelig
Tham khảo
[sửa]- "gledelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)