Bước tới nội dung

gledelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc gledelig
gt gledelig
Số nhiều gledelige
Cấp so sánh gledeligere
cao gledeligst

gledelig

  1. Vui vẻ, vui mừng, hoan hỷ, hân hoan, hồ hởi.
    Framgangen er gledelig.
    en gledelig nyhet

Tham khảo

[sửa]