glemme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å glemme
Hiện tại chỉ ngôi glemmer
Quá khứ glemte
Động tính từ quá khứ glemt
Động tính từ hiện tại

glemme

  1. Quên, bỏ quên, sót.
    Du må ikke glemme å slå av lyset!
    Jeg har glemt hva jeg skulle gjøre.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]