Bước tới nội dung

glemsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc glemsk
gt glemsk
Số nhiều glemske
Cấp so sánh
cao

glemsk

  1. Hay quên, dễ quên, đãng trí.
    Man blir glemsk når man blir gammel.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]