Bước tới nội dung

gloser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡlɔ.ze/

Nội động từ

[sửa]

gloser nội động từ /ɡlɔ.ze/

  1. Bàn tán, phẩm bình.

Ngoại động từ

[sửa]

gloser ngoại động từ /ɡlɔ.ze/

  1. Chú giải.
    Gloser la Bible — chú giải Kinh thánh

Tham khảo

[sửa]