Bước tới nội dung

gnistre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å gnistre
Hiện tại chỉ ngôi gnistrer
Quá khứ gnistra, gnistret
Động tính từ quá khứ gnistra, gnistret
Động tính từ hiện tại

gnistre

  1. Chói lọi, sáng chói. Xẹt lửa.
    Det gnistret fra sveiseapparatet.
    Snøen gnistret i solskinnet.
    å gå så det gnistrer — Đi thật nhanh.
    å arbeide sa det gnistrer — Làm kịch liệt.

Tham khảo

[sửa]