Bước tới nội dung

chói lọi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɔj˧˥ lɔ̰ʔj˨˩ʨɔ̰j˩˧ lɔ̰j˨˨ʨɔj˧˥ lɔj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɔj˩˩ lɔj˨˨ʨɔj˩˩ lɔ̰j˨˨ʨɔ̰j˩˧ lɔ̰j˨˨

Tính từ

chói lọi

  1. Sángđẹp rực rỡ.
    Nắng hè chói lọi.

Đồng nghĩa

Tham khảo

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam