goguenard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɔɡ.naʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực goguenard
/ɡɔɡ.naʁ/
goguenards
/ɡɔɡ.naʁ/
Giống cái goguenarde
/ɡɔɡ.naʁd/
goguenardes
/ɡɔɡ.naʁd/

goguenard /ɡɔɡ.naʁ/

  1. Giễu cợt, nhạo báng.
    Ton goguenard — giọng giễu cợt

Tham khảo[sửa]