Bước tới nội dung

goménolé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực goménolée
/ɡɔ.me.nɔ.le/
goménolée
/ɡɔ.me.nɔ.le/
Giống cái goménolée
/ɡɔ.me.nɔ.le/
goménolée
/ɡɔ.me.nɔ.le/

goménolé

  1. (Dược học) Pha gomenola.

Tham khảo

[sửa]