gomle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å gomle
Hiện tại chỉ ngôi gomler
Quá khứ gomla, gomlet
Động tính từ quá khứ gomla, gomlet
Động tính từ hiện tại

gomle

  1. Nhai thong thả, nhai đi nhai lại.
    å gomle på en skive brød

Tham khảo[sửa]