Bước tới nội dung

gondolant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ̃.dɔ.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gondolant
/ɡɔ̃.dɔ.lɑ̃/
gondolant
/ɡɔ̃.dɔ.lɑ̃/
Giống cái gondolant
/ɡɔ̃.dɔ.lɑ̃/
gondolant
/ɡɔ̃.dɔ.lɑ̃/

gondolant /ɡɔ̃.dɔ.lɑ̃/

  1. (Thông tục) Tức cười vỡ bụng.
    Histoire gondolante — chuyện tức cười vỡ bụng

Tham khảo

[sửa]