gordien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɔʁ.djɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gordien /ɡɔʁ.djɛ̃/ |
gordiens /ɡɔʁ.djɛ̃/ |
Giống cái | gordien /ɡɔʁ.djɛ̃/ |
gordiens /ɡɔʁ.djɛ̃/ |
gordien /ɡɔʁ.djɛ̃/
- Noeud gordien — khó khăn nan giải.
Tham khảo[sửa]
- "gordien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)