Bước tới nội dung

gordien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔʁ.djɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gordien
/ɡɔʁ.djɛ̃/
gordiens
/ɡɔʁ.djɛ̃/
Giống cái gordien
/ɡɔʁ.djɛ̃/
gordiens
/ɡɔʁ.djɛ̃/

gordien /ɡɔʁ.djɛ̃/

  1. Noeud gordien — khó khăn nan giải.

Tham khảo

[sửa]