gourmé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡuʁ.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gourmé /ɡuʁ.me/ |
gourmés /ɡuʁ.me/ |
Giống cái | gourmée /ɡuʁ.me/ |
gourmés /ɡuʁ.me/ |
gourmé /ɡuʁ.me/
- Ra bộ trang nghiêm trịnh trọng.
- Une personne gourmée — một người ra bộ trang nghiêm trịnh trọng
- Air gourmé — vẻ trang nghiêm trịnh trọng
Tham khảo
[sửa]- "gourmé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)