Bước tới nội dung

gouvernable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

gouvernable

  1. Cai trị được.
    Un peuple difficilement gouvernable — một dân tộc khó cai trị

Tham khảo

[sửa]