gouvernable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]gouvernable
- Cai trị được.
- Un peuple difficilement gouvernable — một dân tộc khó cai trị
Tham khảo
[sửa]- "gouvernable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gouvernable