Bước tới nội dung

gréco-romain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gréco-romain
/ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛ̃/
gréco-romains
/ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛ̃/
Giống cái gréco-romaine
/ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛn/
gréco-romaines
/ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛn/

gréco-romain /ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛ̃/

  1. Hy-La.
    L’art gréco-romain — nghệ thuật Hy-La

Tham khảo

[sửa]