grammatisk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | grammatisk |
gt | grammatisk | |
Số nhiều | grammatiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
grammatisk
Tham khảo[sửa]
- "grammatisk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)