Bước tới nội dung

granizos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

granizos

  1. Dạng số nhiều của granizu.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

granizos  sn

  1. Dạng số nhiều của granizo.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ɡɾaˈniθos/ [ɡɾaˈni.θos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ɡɾaˈnisos/ [ɡɾaˈni.sos]
  • (Tây Ban Nha) Vần: -iθos
  • (Mỹ Latinh) Vần: -isos
  • Tách âm tiết: gra‧ni‧zos

Danh từ

[sửa]

granizos  sn

  1. Dạng số nhiều của granizo