grilling
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
grilling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "grill" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
grill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grill | |||||
Phân từ hiện tại | grilling | |||||
Phân từ quá khứ | grilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grill | grill hoặc grillest¹ | grills hoặc grilleth¹ | grill | grill | grill |
Quá khứ | grilled | grilled hoặc grilledst¹ | grilled | grilled | grilled | grilled |
Tương lai | will/shall² grill | will/shall grill hoặc wilt/shalt¹ grill | will/shall grill | will/shall grill | will/shall grill | will/shall grill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grill | grill hoặc grillest¹ | grill | grill | grill | grill |
Quá khứ | grilled | grilled | grilled | grilled | grilled | grilled |
Tương lai | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grill | — | let’s grill | grill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.