grill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrɪɫ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

grill /ˈɡrɪɫ/

  1. (Như) Grille.
  2. Vỉ (nướng chả).
  3. Món thịt nướng, chả.
  4. Hiệu chả , quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room).

Ngoại động từ[sửa]

grill ngoại động từ /ˈɡrɪɫ/

  1. Nướng, thiêu đốt (mặt trời).
  2. (Nghĩa bóng) Hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tra hỏi, tra khảo.
    to grill a prisoner — tra hỏi người tù

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

grill nội động từ /ˈɡrɪɫ/

  1. Bị nướng; bị thiêu đốt.
  2. (Nghĩa bóng) Bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)