grincheux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɛ̃.ʃø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grincheux /ɡʁɛ̃.ʃø/ |
grincheux /ɡʁɛ̃.ʃø/ |
Giống cái | grincheuse /ɡʁɛ̃.ʃøz/ |
grincheuses /ɡʁɛ̃.ʃøz/ |
grincheux /ɡʁɛ̃.ʃø/
Tham khảo
[sửa]- "grincheux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)