grisehus
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grisehus | grisehuset |
Số nhiều | grisehus | grisehusa, grisehus ene |
grisehus gđ
- Chuồng heo.
- Bonden hadde mange griser i grisehuset.
- Nơi bẩn thỉu, dơ dáy.
- Her er et ordentlig grisehus.
Tham khảo
[sửa]- "grisehus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)