Bước tới nội dung

grisehus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít grisehus grisehuset
Số nhiều grisehus grisehusa, grisehus ene

grisehus

  1. Chuồng heo.
    Bonden hadde mange griser i grisehuset.
  2. Nơi bẩn thỉu, dơ dáy.
    Her er et ordentlig grisehus.

Tham khảo

[sửa]