groenlandais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁen.lɑ̃.dɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | groenlandais /ɡʁen.lɑ̃.dɛ/ |
groenlandais /ɡʁen.lɑ̃.dɛ/ |
Giống cái | groenlandais /ɡʁen.lɑ̃.dɛ/ |
groenlandais /ɡʁen.lɑ̃.dɛ/ |
groenlandais /ɡʁen.lɑ̃.dɛ/
- (Thuộc đảo) Grô-en-lăng.
Tham khảo
[sửa]- "groenlandais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)