Bước tới nội dung

groenlandais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁen.lɑ̃.dɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực groenlandais
/ɡʁen.lɑ̃.dɛ/
groenlandais
/ɡʁen.lɑ̃.dɛ/
Giống cái groenlandais
/ɡʁen.lɑ̃.dɛ/
groenlandais
/ɡʁen.lɑ̃.dɛ/

groenlandais /ɡʁen.lɑ̃.dɛ/

  1. (Thuộc đảo) Grô-en-lăng.

Tham khảo

[sửa]