Bước tới nội dung

grotesquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔ.tɛs.kə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

grotesquement /ɡʁɔ.tɛs.kə.mɑ̃/

  1. Lố lăng, lố bịch.
    Vêtu grotesquement — ăn mặc lố lăng

Tham khảo

[sửa]