grumeleux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁym.lø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grumeleux /ɡʁym.lø/ |
grumeleux /ɡʁym.lø/ |
Giống cái | grumeleuse /ɡʁym.løz/ |
grumeleuses /ɡʁym.løz/ |
grumeleux /ɡʁym.lø/
Tham khảo[sửa]
- "grumeleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)