grumeleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁym.lø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực grumeleux
/ɡʁym.lø/
grumeleux
/ɡʁym.lø/
Giống cái grumeleuse
/ɡʁym.løz/
grumeleuses
/ɡʁym.løz/

grumeleux /ɡʁym.lø/

  1. Đóng cục, lổn nhổn.
    Pâte grumeleuse — bột lổn nhổn

Tham khảo[sửa]