Bước tới nội dung

grunnlønn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít grunnlønn grunnlønna, grunnlønnen
Số nhiều

grunnlønn gđc

  1. Lương căn bản.
    Grunnlønnen er lav, men der fins mange spesialtillegg.

Tham khảo

[sửa]