Bước tới nội dung

guêtrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

guêtrer ngoại động từ

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Đeo ghệt cho (ai).

Tham khảo

[sửa]