Bước tới nội dung

ghệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣḛʔt˨˩ɣḛt˨˨ɣəːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣet˨˨ɣḛt˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ghệt

  1. Mảnh da hay dạ cứng để bọcbảo vệ ống chân.

Tham khảo

[sửa]