Bước tới nội dung

guatémaltèque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡwa.te.mal.tɛk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực guatémaltèque
/ɡwa.te.mal.tɛk/
guatémaltèque
/ɡwa.te.mal.tɛk/
Giống cái guatémaltèque
/ɡwa.te.mal.tɛk/
guatémaltèque
/ɡwa.te.mal.tɛk/

guatémaltèque /ɡwa.te.mal.tɛk/

  1. (Thuộc) Gu-a-tê-ma-la.

Tham khảo

[sửa]