guatémaltèque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡwa.te.mal.tɛk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | guatémaltèque /ɡwa.te.mal.tɛk/ |
guatémaltèque /ɡwa.te.mal.tɛk/ |
Giống cái | guatémaltèque /ɡwa.te.mal.tɛk/ |
guatémaltèque /ɡwa.te.mal.tɛk/ |
guatémaltèque /ɡwa.te.mal.tɛk/
- (Thuộc) Gu-a-tê-ma-la.
Tham khảo
[sửa]- "guatémaltèque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)