gud
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gud | guden |
Số nhiều | guder | gudene |
gud gđ
- Thượng Đế, Trời, Thần Thánh, Thiên chúa.
- å be til Gud
- å takke Gud
- Mars var krigens gud i romersk religion.
- Det må gudene vite. — Chỉ có Trời biết.
- et syn for guder — 1) Đẹp lộng lẫy. 2) Khôi hài.
- å gå hjem til Gud — Về nước Chúa (chết).
Tham khảo
[sửa]- "gud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)