Bước tới nội dung

gudlɔnŋ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Dan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp goudron.

Danh từ

[sửa]

gūdlɔ́nŋ̏

  1. (Đông Dan) Nhựa đường.

Tham khảo

[sửa]
  • Valentin Vydrin (2021) Dictionnaire dan de l’Est-français suivi d’un index français-dan [Từ điển Đông Dan-Pháp và mục lục Pháp-Dan theo sau] (bằng tiếng Pháp), Mandenkan, tr. 105